Có 2 kết quả:
管制 guǎn zhì ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ • 管治 guǎn zhì ㄍㄨㄢˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) control
(2) supervision
(2) supervision
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) governance
(2) to govern
(2) to govern
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0